--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ thây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ thây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thây
Your browser does not support the audio element.
+
như bỏ xác
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
bỏ thây
:
như bỏ xác
+
biến âm
:
Phonetic variant
+
bỏ thầu
:
To tenderbỏ thầu xây một cái cầuto tender for the construction of a bridge
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity